Thẻ hreflang là gì? Hướng dẫn sử dụng hreflang chuẩn SEO đa ngôn ngữ

Trong chiến lược SEO quốc tế, việc đảm bảo nội dung hiển thị đúng ngôn ngữ và khu vực người dùng truy cập đóng vai trò then chốt. Thẻ hreflang được xem là công cụ hỗ trợ tối ưu cho website đa ngôn ngữ, giúp Google xác định chính xác phiên bản nội dung phù hợp với từng quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Với sự hỗ trợ từ nền tảng tối ưu SEO quốc tế như Auto Ranker, bạn có thể dễ dàng quản lý và triển khai hreflang hiệu quả hơn. Để tận dụng hiệu quả thẻ này, cần hiểu rõ khái niệm, chức năng và cách khai báo đúng chuẩn SEO.

Thẻ hreflang là gì?
Thẻ hreflang là gì?

Thẻ hreflang là gì và vai trò của nó trong SEO?

Thẻ hreflang là một thuộc tính HTML dùng để khai báo với Google biết rằng một trang web có nhiều phiên bản ngôn ngữ hoặc hướng đến nhiều quốc gia khác nhau. Mỗi giá trị hreflang sẽ xác định rõ ngôn ngữ và khu vực mục tiêu, ví dụ hreflang=”en-US” cho người dùng nói tiếng Anh tại Mỹ, hoặc hreflang=”vi-VN” cho người dùng tiếng Việt tại Việt Nam.

Việc triển khai thẻ hreflang giúp công cụ tìm kiếm hiểu được phiên bản nội dung nào phù hợp với từng khu vực hoặc ngôn ngữ của người dùng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các website hoạt động quốc tế hoặc có nội dung đa ngôn ngữ.

Ngoài ra, hreflang tags còn góp phần cải thiện trải nghiệm người dùng, khi người truy cập được điều hướng đến đúng phiên bản ngôn ngữ phù hợp. Đồng thời, thẻ này giúp tránh lỗi trùng lặp nội dung khi có nhiều trang giống nhau chỉ khác về ngôn ngữ, từ đó tăng cường hiệu quả SEO ở từng thị trường cụ thể. Khi được áp dụng đúng cách, hreflang có thể giúp cải thiện đáng kể thứ hạng tìm kiếm toàn cầu và tỷ lệ chuyển đổi.

Hreflang tags giúp xác định ngôn ngữ và vùng hiển thị đúng nội dung trên Google
Hreflang tags giúp xác định ngôn ngữ và vùng hiển thị đúng nội dung trên Google

Khi nào nên sử dụng thẻ hreflang?

Thẻ hreflang không bắt buộc cho mọi website, nhưng lại cực kỳ cần thiết trong các chiến lược SEO quốc tế. Việc áp dụng đúng lúc và đúng cách giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng cũng như hiệu suất tìm kiếm. Dưới đây là ba trường hợp phổ biến nên triển khai thẻ này.

Website đa ngôn ngữ

Đối với những trang web cung cấp nội dung bằng nhiều ngôn ngữ như tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Nhật…, hreflang tags giúp Google hiểu được mỗi phiên bản đang phục vụ cho người dùng thuộc ngôn ngữ nào. Đây là nền tảng quan trọng trong chiến lược hreflang seo, giúp hiển thị đúng nội dung với từng nhóm đối tượng theo ngôn ngữ người dùng sử dụng.

Website có cùng ngôn ngữ nhưng nhắm các quốc gia khác nhau

Ngay cả khi nội dung sử dụng chung một ngôn ngữ, nhưng nhắm vào các thị trường khác nhau như Mỹ và Anh, thì thẻ hreflang vẫn nên được triển khai. Việc chỉ rõ en-US hoặc en-GB giúp công cụ tìm kiếm phân biệt rõ mục tiêu địa lý, từ đó cải thiện thứ hạng tìm kiếm ở từng khu vực cụ thể.

Website dùng cùng ngôn ngữ nhưng nhắm quốc gia khác nhau bằng hreflang
Website dùng cùng ngôn ngữ nhưng nhắm quốc gia khác nhau bằng hreflang

Các trang quốc tế dùng ccTLDs, subdomain, subdirectory

Trong trường hợp sử dụng nhiều cấu trúc quốc tế như tên miền quốc gia (.fr, .jp), tên miền phụ (fr.example.com) hoặc thư mục con (example.com/fr), hreflang tags sẽ giúp xác định rõ mối quan hệ giữa các phiên bản. Đây là yếu tố kỹ thuật quan trọng để triển khai hreflang SEO hiệu quả và tránh lỗi trùng lặp nội dung giữa các phiên bản trang.

Cách chèn thẻ hreflang vào website

Việc triển khai đúng cách giúp thẻ hreflang phát huy tối đa hiệu quả trong chiến lược hreflang seo. Tùy vào loại nội dung và quy mô website, có thể chọn một trong ba phương pháp sau:

  • Cách phổ biến nhất là chèn hreflang tags trực tiếp vào phần <head> của mỗi trang. Phương pháp này phù hợp với các website có quy mô vừa và nhỏ, dễ quản lý và dễ kiểm soát.

Ví dụ:

<link rel=”alternate” hreflang=”en-US” href=”https://example.com/en/” />

  • Khi nội dung là file tĩnh như PDF hoặc các định dạng không dùng HTML, có thể khai báo hreflang tags thông qua HTTP header. Đây là cách tối ưu để vẫn đảm bảo tính đầy đủ của hreflang seo mà không cần thay đổi mã nguồn.

Ví dụ:

Link: <https://example.com/file-fr.pdf>; rel=”alternate”; hreflang=”fr”

Có thể chèn thẻ hreflang qua HTML, HTTP header hoặc XML Sitemap
Có thể chèn thẻ hreflang qua HTML, HTTP header hoặc XML Sitemap
  • Đối với website có nhiều trang hoặc phiên bản ngôn ngữ, sử dụng hreflang tags trong XML Sitemap giúp quản lý tập trung, dễ cập nhật và tránh bỏ sót. Cách này đặc biệt hiệu quả trong các chiến dịch hreflang seo quy mô lớn.

Ví dụ:

<url>

<loc>https://example.com/</loc>

<xhtml:link rel=”alternate” hreflang=”en” href=”https://example.com/” />

<xhtml:link rel=”alternate” hreflang=”vi” href=”https://example.com/vi/” />

</url>

Hướng dẫn triển khai hreflang cho WordPress

WordPress hỗ trợ triển khai hreflang tags theo hai cách phổ biến: dùng plugin hoặc chèn thủ công. Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng, phù hợp với từng loại website và nhu cầu quản lý.

Dùng plugin (WPML, Polylang, Rank Math…)

Các plugin như WPML, Polylang hoặc Rank Math hỗ trợ tự động tạo và chèn thẻ hreflang vào phần <head> của mỗi trang. Chỉ cần cấu hình đúng ngôn ngữ và phiên bản trang, hệ thống sẽ tự thêm mã theo chuẩn Google mà không cần thao tác thủ công.

  • WPML hỗ trợ tốt cho các website có nhiều ngôn ngữ, tự động thêm hreflang khi dịch trang.
  • Polylang giúp xác định ngôn ngữ của mỗi bài viết và chèn hreflang phù hợp.
  • Rank Math kết hợp với các plugin dịch thuật để quản lý hreflang thông qua sitemap.

Cách này nhanh chóng, chính xác và phù hợp cho các website muốn tối ưu hreflang SEO một cách hiệu quả, dễ bảo trì.

Có thể dùng plugin như WPML, Polylang hoặc Rank Math để tạo thẻ hreflang tự động
Có thể dùng plugin như WPML, Polylang hoặc Rank Math để tạo thẻ hreflang tự động

Chèn thủ công nếu không dùng plugin

Nếu không sử dụng plugin hỗ trợ đa ngôn ngữ, có thể thêm thẻ hreflang thủ công trong file header.php hoặc thông qua hook wp_head.

Ví dụ:

add_action(‘wp_head’, ‘custom_hreflang’);

function custom_hreflang() {

echo ‘<link rel=”alternate” hreflang=”vi-VN” href=”https://example.com/vi/” />’ . “\n”;

echo ‘<link rel=”alternate” hreflang=”en-US” href=”https://example.com/en/” />’ . “\n”;

}

Phương pháp này cần kiến thức kỹ thuật, phù hợp với những ai muốn kiểm soát chi tiết từng phiên bản trang.

Các lỗi hreflang thường gặp và cách xử lý

Khi triển khai thẻ hreflang, nếu mắc lỗi kỹ thuật sẽ khiến Google bỏ qua hoặc hiểu sai nội dung. Dưới đây là những lỗi phổ biến cần tránh trong quá trình tối ưu hreflang SEO.

Thiếu thẻ đối ứng (reciprocal link)

Một trong những lỗi thường gặp nhất là chỉ chèn một chiều. Ví dụ: trang A trỏ đến trang B, nhưng trang B không trỏ ngược lại trang A. Google yêu cầu các hreflang tags phải có tính đối xứng để xác định rõ mối quan hệ giữa các phiên bản trang.

Cách xử lý: Đảm bảo mỗi trang khi đã trỏ đến phiên bản khác thì phiên bản đó cũng cần có hreflang tags trỏ lại. Việc kiểm tra các cặp liên kết đối ứng này nên thực hiện thường xuyên, đặc biệt khi cập nhật nội dung đa ngôn ngữ.

Không có self-referencing

Trang không có hreflang tags trỏ về chính nó sẽ bị Google bỏ qua
Trang không có hreflang tags trỏ về chính nó sẽ bị Google bỏ qua

Mỗi trang cần có thẻ hreflang trỏ về chính nó. Đây là điều kiện bắt buộc để Google hiểu đây là một phiên bản ngôn ngữ cụ thể, giúp tránh hiểu nhầm khi lập chỉ mục.

Cách xử lý: Bổ sung thêm hreflang tags chứa ngôn ngữ và vùng của chính trang đó. Ví dụ: trang tiếng Anh cho thị trường Mỹ cần có hreflang=”en-US” trỏ về chính URL của trang đó.

Sai cú pháp hreflang (ngôn ngữ, mã vùng)

Một số người viết sai mã vùng hoặc ngôn ngữ, chẳng hạn dùng en_UK thay vì en-GB, hoặc vn thay vì vi. Ngoài ra, dùng dấu gạch dưới “_” thay vì dấu gạch ngang “-” cũng là lỗi phổ biến khiến Google bỏ qua thẻ.

Cách xử lý:

  • Dùng chuẩn ISO 639-1 cho mã ngôn ngữ (ví dụ: vi, en, ja).
  • Dùng chuẩn ISO 3166-1 Alpha-2 cho mã vùng quốc gia (ví dụ: VN, US, JP).
  • Luôn dùng dấu gạch ngang – trong cú pháp (ví dụ: en-GB, không phải en_GB).

Hreflang trỏ tới trang lỗi hoặc trùng nhau

Nếu URL trong thẻ hreflang dẫn tới một trang lỗi (như 404, 301, 302) hoặc trùng lặp với các trang khác, Google sẽ không thể hiểu chính xác nội dung và khả năng hiển thị bị giảm đáng kể.

Cách xử lý: Kiểm tra toàn bộ URL được khai báo trong hreflang tag. Đảm bảo đường dẫn hợp lệ, không chuyển hướng, không lỗi và không bị lặp lại trên nhiều thẻ khác nhau.

Thiếu x-default

Trang không có hreflang tags x-default làm phiên bản mặc định
Trang không có hreflang tags x-default làm phiên bản mặc định

Thẻ x-default giúp xác định phiên bản mặc định của trang, dành cho người dùng không khớp bất kỳ vùng/ngôn ngữ nào đã khai báo. Thiếu x-default có thể khiến Google gặp khó khăn khi xác định nội dung phù hợp.

Cách xử lý: Thêm một hreflang tags =”x-default” trỏ đến trang chung, chẳng hạn trang chọn ngôn ngữ hoặc trang chủ. Đây là thẻ quan trọng giúp cải thiện độ bao phủ trong hreflang SEO.

Cách kiểm tra và xác nhận triển khai đúng

Sau khi thêm thẻ hreflang, việc kiểm tra lại là bước quan trọng để đảm bảo Google hiểu đúng các phiên bản ngôn ngữ và vùng địa lý. Nếu triển khai sai, chiến lược hreflang SEO có thể không phát huy hiệu quả, thậm chí gây ảnh hưởng đến thứ hạng quốc tế. Đây là bước quan trọng giúp nâng cao hiệu quả của hreflang SEO.

Truy cập vào mục “Tính khả dụng quốc tế” (International Targeting) trong Google Search Console. Tại đây, Google sẽ liệt kê các lỗi liên quan đến hreflang như thiếu liên kết đối ứng, cú pháp sai hoặc URL không tồn tại.

Kiểm tra hreflang tags qua Search Console, công cụ audit hoặc xem mã nguồn trực tiếp
Kiểm tra hreflang tags qua Search Console, công cụ audit hoặc xem mã nguồn trực tiếp

Có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ kiểm tra như:

  • Screaming Frog SEO Spider: Quét toàn bộ website và hiển thị thông tin hreflang cho từng URL.
  • Ahrefs Site Audit: Phát hiện lỗi hreflang trong quá trình crawl.
  • Hreflang Tags Testing Tool (technicalseo.com): Nhập URL để xem các hreflang tags đã được triển khai đúng chưa.

Truy cập trang web, nhấn chuột phải và chọn “Xem nguồn trang”. Sau đó tìm đến phần <head> để kiểm tra thẻ <link rel=”alternate” hreflang=”…”> đã được khai báo đúng và đầy đủ hay chưa.

Thẻ hreflang đóng vai trò quan trọng trong SEO quốc tế, giúp Google hiển thị đúng phiên bản nội dung theo ngôn ngữ và khu vực người dùng. Để đạt hiệu quả cao, cần triển khai đúng cấu trúc, đảm bảo liên kết đối ứng, kiểm tra định kỳ và cập nhật khi cần thiết. Việc kết hợp hreflang với canonical hợp lý còn giúp tránh trùng lặp nội dung, tối ưu trải nghiệm người dùng và nâng cao thứ hạng tìm kiếm toàn cầu.

Nếu bạn đang triển khai chiến lược SEO đa ngôn ngữ và cần tăng trưởng hiệu quả truy cập từ người dùng thực, dịch vụ tăng Traffic user chất lượng cao từ Auto Ranker sẽ là lựa chọn hỗ trợ đắc lực. Hệ thống giúp gia tăng tín hiệu hành vi tích cực, cải thiện thứ hạng tìm kiếm và tối ưu hiệu quả triển khai thẻ hreflang SEO cho website quốc tế.